Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mảo đầu"
mở đầu
dẫn dắt
khởi đầu
giới thiệu
nói trước
mở màn
lời giới thiệu
lời dẫn
lời mở đầu
mở đầu câu chuyện
nói lướt
nói ngắn
nói sơ qua
nói tóm tắt
nói khái quát
nói dẫn
đặt vấn đề
đề cập
trình bày
tóm tắt