Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mất giống"
tuyệt chủng
không tìm được
biến mất
không còn
mất tích
không tồn tại
không thấy
không có
mất dạng
mất mát
mất đi
không phục hồi
không tái sinh
không sinh sản
không phát triển
không phát sinh
không sinh tồn
không duy trì
không bảo tồn
không hồi phục