Từ đồng nghĩa với "mất máu"

chảy máu đổ máu xuất huyết máu chảy
chảy ra phun ra mất máu rỉ máu
thải máu bị thương tổn thương bị chảy máu
chảy dịch mất huyết mất sức suy nhược
suy giảm sức khỏe mất năng lượng mất nước mất thể lực