Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mất máu"
chảy máu
đổ máu
xuất huyết
máu chảy
chảy ra
phun ra
mất máu
rỉ máu
thải máu
bị thương
tổn thương
bị chảy máu
chảy dịch
mất huyết
mất sức
suy nhược
suy giảm sức khỏe
mất năng lượng
mất nước
mất thể lực