Từ đồng nghĩa với "mất mùa"

không thành công không may mắn thất bát thua lỗ
kém hiệu quả không đạt hư hỏng thiệt hại
mất trắng không thu hoạch bất lợi khó khăn
trở ngại suy giảm giảm sút không thuận lợi
bất hạnh không như ý không thành tựu không có kết quả