Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mất mặn mất nhạt"
thô bạo
vô tình
không tình nghĩa
khô khan
lạnh lùng
cạn tình
không cảm xúc
tàn nhẫn
vô cảm
không thân thiết
xa lạ
không gần gũi
hờ hững
dửng dưng
không quan tâm
mất tình cảm
mất kết nối
mất lòng
mất đi sự ấm áp
mất đi sự thân mật