Từ đồng nghĩa với "mất mặt"

bẽ mặt thất sủng mất rồi thua
gục ngã mất uy tín mất thể diện mất danh dự
xấu hổ nhục nhã không còn mặt mũi mất mặt mũi
thua cuộc không còn giá trị mất phong độ mất lòng tin
mất vị thế mất danh mất mặt mũi mất phương hướng