Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mất mủ"
máu
mủ
tình máu
anh em máu mủ
quan hệ ruột thịt
huyết thống
tình thân
tình cảm
mồ hôi
công sức
nỗ lực
sức lao động
của cải
vật chất
bóc lột
hút máu
đổ mồ hôi
đổ máu
cống hiến
hy sinh