Từ đồng nghĩa với "mất toi"

mất trắng mất mát mất công mất thời
mất phí mất sức mất đi mất hết
mất sạch mất giá mất phương mất hướng
mất lý mất niềm tin mất cơ hội mất lợi
mất an toàn mất kiểm soát mất tăm mất dấu