Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mất trộm"
bị trộm
bị cướp
bị cướp bóc
bị đánh cắp
trở thành nạn nhân của trộm
bị cướp xe
bị lấy mất
bị mất
bị lấy cắp
bị chiếm đoạt
bị tước đoạt
bị lừa đảo
bị mất mát
bị thiệt hại
bị xâm phạm tài sản
bị mất của
bị mất tài sản
bị mất đồ
bị lấy đi
bị cướp giật