Từ đồng nghĩa với "mất tích"

biến mất thất lạc bị mất lạc lối
vắng mặt đi xa mất dạng mất hút
mất tăm mất dấu không thấy không rõ tung tích
mất phương hướng mất tích không rõ lý do mất tích trong chiến tranh mất tích bí ẩn
mất tích lâu ngày mất tích đột ngột mất tích tạm thời mất tích vĩnh viễn