Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mất ăn mất ngủ"
lo lắng
bồn chồn
không yên
khó ngủ
trăn trở
đau đầu
suy nghĩ
khó chịu
bất an
mất tập trung
căng thẳng
stress
điên đầu
mệt mỏi
sợ hãi
nghi ngờ
khó khăn
khổ sở
bất lực
khó khăn trong tâm trí