Từ đồng nghĩa với "mấttrắng"

mất trắng mất hết thua lỗ thất bại
mất mát mất đi không còn gì trắng tay
trắng bệch không thu hồi mất khả năng mất trí
điên không có gì trống rỗng vô vọng
không còn mất phương hướng mất kiểm soát mất niềm tin