Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mấttrắng"
mất trắng
mất hết
thua lỗ
thất bại
mất mát
mất đi
không còn gì
trắng tay
trắng bệch
không thu hồi
mất khả năng
mất trí
điên
không có gì
trống rỗng
vô vọng
không còn
mất phương hướng
mất kiểm soát
mất niềm tin