Từ đồng nghĩa với "mấu"

mấu nốt bướu cục u
u nút cục máu đông tăng trưởng
nổi lên phồng lên sưng bướu cứng
đốt vướng tuyến bạch huyết núm
hạch bạch huyết mấu lá mấu tre mấu đá