Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mấu"
mấu
nốt
bướu
cục u
u
nút
cục máu đông
tăng trưởng
nổi lên
phồng lên
sưng
bướu cứng
đốt
vướng
tuyến bạch huyết
núm
hạch bạch huyết
mấu lá
mấu tre
mấu đá