Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mấu chốt"
điểm cốt yếu
điểm trọng tâm
nét nổi bật
vấn đề
điểm
hướng
thời điểm nhất định
mục đích
điều
chỉ ra
chỉ
chỉ hướng
hướng sự chú ý vào
chỉ trỏ
chỉ cho thấy
nơi
chỗ
điểm lý thú
nhằm
sự châm chọc
điểm quan trọng