Từ đồng nghĩa với "mấy hơi"

mấy nhịp thở bao nhiêu nhịp thở nhịp thở thở
cái gì lượng mấy lần thở mấy hơi thở
số hơi số nhịp thở mấy hơi thở ra mấy hơi thở vào
mấy lần hít thở mấy lần thở mấy hơi thở ra vào mấy hơi thở khác nhau
mấy hơi thở liên tiếp mấy hơi thở ngắn mấy hơi thở dài mấy hơi thở sâu