Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mấy mươi"
hai mươi
số 20
hai mươi mốt
số hai mươi
mười
mười lăm
mười tám
mười chín
hai mươi hai
hai mươi ba
hai mươi bốn
hai mươi năm
hai mươi sáu
hai mươi bảy
hai mươi tám
hai mươi chín
ba mươi
số 30
mấy chục
mấy mươi mốt