Từ đồng nghĩa với "mấy mươi"

hai mươi số 20 hai mươi mốt số hai mươi
mười mười lăm mười tám mười chín
hai mươi hai hai mươi ba hai mươi bốn hai mươi năm
hai mươi sáu hai mươi bảy hai mươi tám hai mươi chín
ba mươi số 30 mấy chục mấy mươi mốt