Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mấy thuở"
mấy lần
mấy thời
mấy khoảnh khắc
mấy dịp
mấy lần trước
mấy lần sau
mấy thời điểm
mấy năm
mấy tháng
mấy ngày
mấy giờ
mấy phút
mấy giây
mấy chục
mấy trăm
mấy ngàn
mấy triệu
mấy thế hệ
mấy lần gặp
mấy lần trải nghiệm