Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mầm"
mầm mống
nảy mầm
hạt giống
mầm bệnh
manh nha
nảy ra
nảy sinh ra
mần
bào tử
thai
mầm sống
mầm cây
mầm non
mầm giống
mầm mống
mầm mống ý tưởng
mầm mống cơ hội
mầm mống tiềm năng
mầm mống phát triển
mầm mống sáng tạo
mầm mống khởi đầu