Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mầm lòng"
mềm lòng
nhu nhược
yếu đuối
mềm yếu
nản chí
thua cuộc
bất lực
suy sụp
khó khăn
chùn bước
suy yếu
mất tinh thần
khóc lóc
đau lòng
tổn thương
mất mát
chán nản
buồn bã
thất vọng
khó chịu