Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mầm lũn"
mềm nhũn
mềm mại
dẻo
mềm
nhũn
mềm yếu
mềm mỏng
mềm dẻo
mềm xốp
mềm mại
mềm nhũn
mềm như bông
mềm như lông
mềm như nước
mềm như mây
mềm như tơ
mềm như bùn
mềm như đậu
mềm như bông gòn
mềm như mỡ