Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mần"
đẻ ra
sinh ra
nuôi
nuôi nấng
cha mẹ
người mẹ
người tạo ra
người sáng tạo
người tiền nhiệm
nguồn gốc
khởi nguồn
tạo ra
phát sinh
khai sinh
mở đầu
khởi đầu
dẫn dắt
chăm sóc
phát triển
gây dựng