Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mẩm"
tin chắc
chắc chắn
mừng thầm
hy vọng
đoán chắc
cảm thấy
nghĩ rằng
tin tưởng
cảm nhận
mẩm bụng
cảm thấy chắc
đoán biết
tin vào
cảm thấy vui
lạc quan
kỳ vọng
thích thú
hào hứng
tự tin
đầy hy vọng