Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mẩm dạ"
làm mẹ
chức năng làm mẹ
sinh nở
mẹ
sinh con
bổn phận làm mẹ
mẩm dạ
mang thai
thai sản
chăm sóc trẻ em
chế độ làm cha mẹ
nuôi dạy con
trách nhiệm làm mẹ
tình mẫu tử
nuôi nấng
đẻ
mang bầu
chăm sóc trẻ sơ sinh
hỗ trợ gia đình
tình yêu thương trẻ em