Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mẩu"
miếng
lát
mảnh vụn
mảnh vỡ
phần
phần còn lại
mảnh
đoạn
khúc
mẩu nhỏ
mảnh nhỏ
mảnh ghép
mảnh tách
mảnh rời
mảnh vụn
mẩu vật
mẩu đồ
mẩu thức ăn
mẩu giấy
mẩu gỗ