Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mẩu sắc"
màu sắc
tông màu
hue
sắc thái
màu
sắc
tông
màu nền
màu sắc chủ đạo
màu sắc phụ
màu sắc tương phản
màu sắc hòa hợp
màu sắc ấm
màu sắc lạnh
màu sắc tươi sáng
màu sắc nhạt
màu sắc đậm
màu sắc pastel
màu sắc trung tính
màu sắc rực rỡ