Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mẫn"
mằn
nắn
bẻ
uốn
vặn
sửa
chỉnh
điều chỉnh
khớp
gập
bẻ cong
nắn thẳng
điều hòa
sắp xếp
tạo hình
định hình
căn chỉnh
thay đổi
biến đổi
chỉnh sửa