Từ đồng nghĩa với "mẫn"

mằn nắn bẻ uốn
vặn sửa chỉnh điều chỉnh
khớp gập bẻ cong nắn thẳng
điều hòa sắp xếp tạo hình định hình
căn chỉnh thay đổi biến đổi chỉnh sửa