Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mẫu biểu"
biểu mẫu
mẫu
hình mẫu
mẫu mã
mẫu thiết kế
mẫu thử
mẫu vật
mẫu đối chiếu
mẫu tham khảo
mẫu chuẩn
mẫu điển hình
mẫu minh họa
mẫu trình bày
mẫu báo cáo
mẫu giấy
mẫu đơn
mẫu hợp đồng
mẫu quy trình
mẫu sản phẩm
mẫu công việc