Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mẫu mực"
gương mẫu
tiêu biểu
đáng ngưỡng mộ
đáng kính trọng
để làm mẫu
để làm gương
để làm thí dụ
mẫu mực
chuẩn mực
hình mẫu
mô hình
điển hình
tấm gương
điển hình hóa
thí dụ
mẫu chuẩn
mẫu lý tưởng
mẫu tốt
mẫu hoàn hảo
mẫu điển hình
mẫu tiêu biểu