Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mậnh để"
câu tường thuật
câu đơn
câu ghép
câu khẳng định
câu phủ định
câu hỏi
câu mệnh lệnh
câu điều kiện
câu phức
câu văn
câu nói
câu diễn đạt
câu miêu tả
câu thông báo
câu giải thích
câu lập luận
câu chứng minh
câu phản biện
câu đối thoại
câu đối đáp