Từ đồng nghĩa với "mật kế"

mưu kế kế hoạch bí mật mật mã bí mật
mưu mẹo chiêu trò thủ đoạn kế sách
mánh khóe kế hoạch chiến lược tính toán
sắp đặt lập kế hoạch điều khiển sắp xếp
tính toán mưu mẹo điều bí mật mật kế hoạch viết thành mật mã