Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mật lệnh"
mật mã
lệnh bí mật
mã
mật khẩu
mật lệnh
lệnh mật
mật chỉ
chỉ thị bí mật
mệnh lệnh bí mật
mật tín
mật hiệu
mật thư
mật tín hiệu
lệnh ngầm
mã hóa
mật danh
mật lệnh quân sự
lệnh ẩn
mật lệnh điều hành
mật lệnh chiến thuật