Từ đồng nghĩa với "mật lệnh"

mật mã lệnh bí mật mật khẩu
mật lệnh lệnh mật mật chỉ chỉ thị bí mật
mệnh lệnh bí mật mật tín mật hiệu mật thư
mật tín hiệu lệnh ngầm mã hóa mật danh
mật lệnh quân sự lệnh ẩn mật lệnh điều hành mật lệnh chiến thuật