Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mật độ"
tỷ trọng
khối lượng riêng
nồng độ
độ đặc
độ đậm đặc
độ chắc chắn
độ dày
độ nặng
sự đông đúc
sự trù mật
mật độ dân số
mật độ cây trồng
độ dày đặc
khối lượng
thể tích
sự tập trung
sự phong phú
sự dày đặc
tính dày đặc
độ lớn