Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mắc"
đắt
mắc tiền
cao giá
tốn kém
mắc mỏ
mắc tiền bạc
mắc phí
mắc công
mắc nợ
mắc bẫy
mắc kẹt
mắc vào
mắc bệnh
mắc lỗi
mắc sai
mắc khổ
mắc tội
mắc nạn
mắc rắc rối
mắc sự cố