Từ đồng nghĩa với "mắc cạn"

làm mắc cạn mắc kẹt vướng mắc bị kẹt
bị vướng đứng yên dừng lại không di chuyển
bị chặn bị cản trở bị ngăn bị tắc
bị mắc khó khăn trở ngại cản trở
không tiến lên bế tắc đình trệ khó khăn trong di chuyển