Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mắc mớp"
mắc
mắc kẹt
kẹt
dính
vướng
tắc
bị tắc
bị kẹt
bị tắc nghẽn
bị chặn
bị chèn ép
bị hạn chế
lúng túng
làm bối rối
bối rối
luống cuống
làm lúng túng
làm vướng mắc
sa lầy
ở vào thế bí
cố định