Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mắc phải"
bị
chịu
phải
gặp phải
đối mặt
vướng phải
dính phải
rơi vào
sa vào
lâm vào
mắc kẹt
mắc vào
bị mắc
bị dính
bị vướng
chịu đựng
chịu thiệt
chịu ảnh hưởng
chịu tác động
chịu khổ