Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mắm tôm"
mắm
mắm cá
mắm ruốc
mắm nêm
mắm tôm chua
mắm tôm sống
mắm tôm nguyên chất
mắm tôm pha
mắm tôm chưng
mắm tôm xào
mắm tôm trộn
mắm tôm chấm
mắm tôm tỏi
mắm tôm ớt
mắm tôm hành
mắm tôm tiêu
mắm tôm gừng
mắm tôm chua ngọt
mắm tôm cay
mắm tôm đặc sản