Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mắm xôi"
mắm xôi
quả mắm
mắm
mắm đen
mắm đỏ
mắm tươi
mắm chua
mắm ngọt
mắm nêm
mắm tôm
mắm cá
mắm ruốc
mắm tỏi
mắm ớt
mắm dưa
mắm gừng
mắm hành
mắm tôm chua
mắm bồ hóng
mắm bồ kết