Từ đồng nghĩa với "mắng sông"

mắng quát chửi rầy
mắng mỏ mắng nhiếc mắng chửi trách
phê bình chỉ trích đổ lỗi khiển trách
dạy bảo nhắc nhở cảnh cáo điều chỉnh
khuyên nhủ khó chịu bực bội cáu giận