Từ đồng nghĩa với "mắt"

con mắt nhãn cầu thị giác nhìn
xem sự nhìn sự chú ý giám sát
mắt bão mắt lưới mắt võng mắt khoai tây
mắt dứa mắt xích mắt tre vòng mắt
nhìn trừng trừng cách nhìn nhìn trộm mắt (ph.)