Từ đồng nghĩa với "mắt cá"

mắt cá chân mấu lồi khối lồi bướu
cục u cục bướu mắt cá chân trái mắt cá chân phải
mắt cá lồi mắt cá lồi ra mắt cá lồi lên mắt cá lồi ở cổ chân
mắt cá ở cổ chân mắt cá lồi ở chân mắt cá lồi ở cẳng chân mắt cá lồi ở xương cẳng chân
mắt cá lồi ở khớp cổ chân mắt cá lồi ở khớp chân mắt cá lồi ở vùng cổ chân mắt cá lồi ở vùng cẳng chân
mắt cá lồi ở vùng xương cẳng chân