Từ đồng nghĩa với "mắt cáo"

lưới phên hàng rào lỗ đan
mắt lưới mắt đan mắt thưa mắt lưới thưa
mắt xếp mắt lưới mắt cáo mắt đan thưa mắt lưới đan
mắt đan lỗ mắt đan hàng rào mắt cáo thưa mắt cáo lưới
mắt cáo đan mắt cáo phên mắt cáo hàng rào mắt cáo lỗ