Từ đồng nghĩa với "mắt la mày lét"

lấm la lấm lét nhút nhát e thẹn ngại ngùng
khúm núm rụt rè sợ sệt hèn nhát
không dám mặt mày lấm lét mặt mày nhút nhát mặt mày e thẹn
mặt mày ngại ngùng mặt mày rụt rè mặt mày sợ sệt mặt mày khúm núm
mặt mày hèn nhát mặt mày không dám mắt nhắm mắt mở mắt lén mắt lút