Từ đồng nghĩa với "mắt mũi"

mắt mũi thị lực nhìn
thấy ngắm quan sát chứng kiến
nhìn ngó để ý mắt thấy tai nghe
mắt tròn mắt dẹt mắt kèm nhèm mắt nhắm
mắt mở mắt trước mắt sau mắt chớp