Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mắt mũi"
mắt
mũi
thị lực
nhìn
thấy
ngắm
quan sát
chứng kiến
nhìn ngó
để ý
mắt thấy
tai nghe
mắt tròn
mắt dẹt
mắt kèm nhèm
mắt nhắm
mắt mở
mắt trước
mắt sau
mắt chớp