Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mắt xanh"
ánh mắt
cái nhìn
mắt đẹp
mắt quyến rũ
mắt lấp lánh
mắt cuốn hút
mắt sắc sảo
mắt thăm dò
mắt tình tứ
mắt ngời sáng
mắt say đắm
mắt mơ màng
mắt trong veo
mắt dịu dàng
mắt lôi cuốn
mắt ướt át
mắt lấp lánh
mắt hồn nhiên
mắt tỏa sáng
mắt bí ẩn