Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mằn mặn"
mặn
quá mặn
có muối
mằn mặn
chua chát
chát
mặn mòi
mặn mà
mặn đắng
mặn ngọt
mặn mướt
mặn mà
mặn mùi
mặn mặn
mặn lạt
mặn chát
mặn cay
mặn nhạt
mặn thơm
mặn tê