Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mẳn"
buồn tẻ
tầm thường
trần tục
cõi trần
thế tục
nhàm chán
tẻ nhạt
vô vị
khô khan
đơn điệu
bình thường
thường nhật
không thú vị
nhạt nhẽo
mờ nhạt
vô hồn
tầm thường hóa
không đặc sắc
đơn giản
thô sơ