Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mặc xác"
mặc
mặc kệ
mặc xác
mặc quần áo
ăn mặc đẹp
không quan tâm
không để ý
bỏ qua
coi thường
khinh thường
thờ ơ
làm ngơ
không chú ý
không để tâm
không bận tâm
không lo lắng
không suy nghĩ
không quan ngại
không chăm sóc
không để ý đến