Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mặt chữ điền"
mặt vuông
mặt chữ nhật
mặt phẳng
mặt tròn
mặt bầu
mặt thon
mặt dài
mặt góc cạnh
mặt khung
mặt hình chữ nhật
mặt hình vuông
mặt hình thoi
mặt hình oval
mặt hình tròn
mặt hình tam giác
mặt hình thang
mặt mộc
mặt mũi
mặt mày
mặt tiền