Từ đồng nghĩa với "mặt chữ điền"

mặt vuông mặt chữ nhật mặt phẳng mặt tròn
mặt bầu mặt thon mặt dài mặt góc cạnh
mặt khung mặt hình chữ nhật mặt hình vuông mặt hình thoi
mặt hình oval mặt hình tròn mặt hình tam giác mặt hình thang
mặt mộc mặt mũi mặt mày mặt tiền