Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mặt chữ điển"
mặt vuông
mặt phẳng
mặt chữ
mặt hình chữ nhật
mặt đều
mặt sắc nét
mặt thẳng
mặt cứng
mặt rắn
mặt khối
mặt góc cạnh
mặt chính diện
mặt hình vuông
mặt vững chãi
mặt cứng cáp
mặt rõ ràng
mặt cân đối
mặt nghiêm túc
mặt điển hình
mặt chuẩn mực